• n, exp

    ギブアップ
    trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc: この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる
    Mọi người đã rất ngạc nhiên trước sự ra đi của anh ấy. : 彼のギブアップには人々がおどろいてしまった
    こうさん - [降参]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X