• n

    ちゅうたい - [中退]
    Do bố bị thất bại trong kinh doanh nên anh ấy đã bỏ học.: 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。
    たいがく - [退学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X