• n

    フィーバー
    ねつけ - [熱気] - [NHIỆT KHÍ]
    Không khí trong phòng hòa nhạc bồn chồn đầy hưng phấn từ trước khi Paul McCartney đến.: ポール・マッカートニーが到着する前から演奏会場はすでに興奮の熱気に包まれていた.
    Cảm thấy bồn chồn trước khi bắt đầu buổi lễ.: 祭典が始まる前の熱気に包まれている
    くよくよ
    きょろきょろ
    đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする
    nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột): きょろきょろ見回す
    うずうず

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X