• n

    ほそく - [補足]
    ほじゅう - [補充]
    ほけつ - [補欠]
    thi bổ sung: 補欠試験
    ほきゅう - [補給]
    bổ sung dinh dưỡng: 栄養補給
    じゅうそく - [充足]

    Kỹ thuật

    ついか - [追加]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X