• n

    ふちゅうじつ - [不忠実] - [BẤT TRUNG THỰC]
    ふしんじつ - [不信実] - [BẤT TÍN THỰC]
    ふしん - [不臣] - [BẤT THẦN]
    はいしん - [背信]
    Bị coi là những kẻ phản bội: 背信行為として受け止められる
    Sự tin tưởng tiếp sức cho những hành vi phản bội.: 信頼は背信行為へと続く。
    とりこみさぎ - [取り込み詐欺] - [THỦ (nhập) TRÁ KHI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X