• n

    もうら - [網羅]
    ほうがん - [包含]
    ないほう - [内包] - [NỘI BAO]
    Toán nội hàm: 内包演算子
    がんゆう - [含有]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X