• n

    へんしゅう - [編集]
    Anh ấy đã từng là nhân viên ban biên tập tờ báo viết bằng tiếng Anh ở Tokyo.: 彼は東京のある英字新聞の編集部にいたことがあった.
    Biên tập ảnh: 写真編集

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X