• n

    へんこう - [変更]
    Giá cả được ghi trong đó có thể thay đổi được.: 記載の値段は変更されることがあります.
    へんかん - [変換]
    へんい - [変移]
    động từ biến đổi: 変移動詞
    てんせい - [転成] - [CHUYỂN THÀNH]
    biến đổi (sang hình thái khác): 転成する
    かいへん - [改変] - [CẢi BiẾN]
    biến đổi thời tiết: 気象改変

    Kỹ thuật

    チェンジ
    モディフィケーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X