• n

    へんぼう - [変貌]
    Sự biến đổi của Trung Quốc sang chủ nghĩa tự do dân chủ.: 中国の自由民主主義への変貌
    Từ sau khi mở cửa với các nước Phương Tây, Nhật Bản trải qua sự biến đổi đáng kể từ một xã hội phong kiến sang một quốc qia hiện đại.: 開国以来日本は封建社会から近代国家へとめざましい変貌を遂げた.
    デフォルメ

    Kỹ thuật

    ひずみ
    Explanation: 物体に荷重が加わると変形するが、その変形の程度のことを言う
    へんけい - [変形]
    Explanation: 熱または圧力を加えて変形したとき
    ゆがみ
    よじれ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X