• exp

    こころあたり - [心当たり]
    cậu có biết chút ít gì về người đã lấy đồng hồ của mình không: あなたの時計を取った人の心当たりがありますか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X