• n

    ひょうげん - [表現]
    tự do biểu hiện: 表現の自由
    あらわれ - [現われ]
    Biểu hiện sự phân biệt một cách có hệ thống : 体系的な差別の現われ
    あらわれ - [現れ]
    sự biểu hiện thiện chí: 善意の ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X