• n

    はきけ - [吐き気]
    trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn: 吐き気のする臭いはその部屋の重苦しいかび臭さと交じり合っていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X