• n

    ひふく - [被覆] - [BỊ PHÚC]
    ぜつえん - [絶縁]
    かくり - [隔離]
    sự cách ly nghiêm ngặt bệnh nhân: 患者の厳重な隔離
    sự cách ly khỏi thuốc: 薬物からの隔離
    アイソレーション
    bộ khuyếch đại cách ly: アイソレーション増幅器 (isolation amplifier)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X