• n

    びょうけつ - [病欠] - [BỆNH KHIẾM]
    Hôm nay ông Tanaka cáo bệnh nghỉ: 中さんは今日は病欠です.
    do nghỉ ốm thời gian dài: 長期病欠により

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X