• n

    りっぷく - [立腹]
    Nổi giận về cách đối đãi thời kỳ đầu đối với những người đã hy sinh.: 犠牲者たちに対する初期対応に立腹する
    Anh ta cứ động hỏi là nổi cáu.: 彼は質問されると立腹する[腹を立てる]。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X