• n, exp

    おきづり - [沖釣り] - [XUNG ĐIẾU]
    đi câu cá ở ngoài khơi: 沖釣りに行く
    đi câu cá ở ngoài khơi: 沖釣りに出る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X