• n

    こうろん - [口論]
    cãi cọc nhau về giá của ~: ~の価格をめぐる口論
    cãi cọ nhau một chút: ちょっとした口論
    cãi cọ vì tiền: 金をめぐる口論
    けんか - [喧嘩]
    cãi cọ nhau và không ai chịu nhường ai: 喧嘩して互いに譲らない
    một nhóm nhỏ trong trường học bắt đầu cãi cọ nhau (cà khịa, tranh chấp với nhau) và mọi người lo rằng không khí xấu như thế này sẽ lan rộng ra khắp trường: 学校で小さなグループが喧嘩を始めて、この悪い空気がアッという間に学校中に広がるんじゃないかとみ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X