• n

    こうろん - [口論]
    cãi nhau về giá của ~: ~の価格をめぐる口論
    cãi nhau một chút: ちょっとした口論
    cãi cọ vì tiền: 金をめぐる口論
    くちげんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]
    くちげんか - [口げんか] - [KHẨU]
    cãi vã (cãi nhau) om sòm: おおっぴらの口げんか
    cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai nhức óc: やかましい口げんか
    trẻ con cãi nhau (cãi vã): 子どもの口げんか
    cãi nhau (đấu khẩu) bao giờ cũng thắng (không thua): 口げんかなら負けない
    giải quyết những vụ cãi nhau trong gia đình: 家族の口げんかを解決する
    くちけんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]
    くちあらそい - [口争い] - [KHẨU TRANH]
    vợ chồng cãi nhau: 夫婦の口争い
    cãi nhau chán ngắt: つまらない口争い
    thích khiêu khích để cãi nhau: 口争いを挑発するのが好き
    cãi nhau (đấu khẩu) với ai: (~と)口争いになる
    アーギュメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X