• n

    くちげんか - [口げんか] - [KHẨU]
    cãi vã (cãi nhau) om sòm: おおっぴらの口げんか
    cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai nhức óc: やかましい口げんか
    trẻ con cãi nhau (cãi vã): 子どもの口げんか
    cãi nhau (đấu khẩu) bao giờ cũng thắng (không thua): 口げんかなら負けない
    giải quyết những vụ cãi nhau trong gia đình: 家族の口げんかを解決する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X