• n, exp

    いきおい - [勢い]
    Sức mạnh được sản sinh ra từ ~: ~によって生み出される勢い
    sức mạnh hành động hướng ngoại: 外に向かって行動する勢い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X