• n

    ひろう - [披露]
    tuyên bố bắt đầu hành nghề: 開店披露
    せんこく - [宣告]
    こうふ - [公布]
    công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan: 関連する基準の公布
    こうひょう - [公表]
    công bố tin tức liên quan đến ~: ~に関する情報の公表
    công bố kết quả đánh giá: ~の評価結果の公表
    こうてい - [公定]
    tỷ lệ lãi suất do ngân hàng nhà nước công bố: ~ 歩合
    かっぱ - [喝破]
    sự công bố bản chất của sự việc: 物事の本質の喝破

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X