• n

    ひろう - [披露]
    せんでん - [宣伝]
    じょまく - [除幕]
    こうぜん - [公然]
    phân biệt nhân chủng công khai: 公然たる人種差別
    cãi nhau (giao chiến, chiến tranh) công khai: 公然たる争い
    phản đối không giấu diếm (công khai): 公然たる反対
    こうかい - [公開]
    オフィシャル

    Kinh tế

    ディスクロージャー
    Explanation: 経営公開、経営情報開示などといわれ、企業経営の公開は商法によるものと証券取引法によるものがある。///ただし、現在問題になっているのは、企業の社会的責任などの見地から大幅に拡大した公開を意味している。///つまり、企業の社会監査などを行おうとするものである。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X