• n

    どうき - [同期]
    Chúng tôi học cùng một khóa.: 私たちは学校で同期だった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X