-
n, exp
きょうよう - [共用]
- cùng sử dụng phòng với ai: (人)と部屋を共用する
- tất cả chương trình cùng sử dụng chung số liệu: すべてのプログラムが同じデータを共用する
へいよう - [併用]
- Việc sử dụng đồng thời phương pháp chữa bệnh bằng hóa học trị liệu và chiếu tia X: 化学療法と放射線療法の併用
- Sử dụng đồng thời hai loại thuốc A và B để điều trị cho bệnh nhân bị ung thư: 癌患者の管理におけるA剤とB剤の併用
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ