• n

    おじぎ - [お辞儀]
    えしゃく - [会釈]
    mọi người thường cúi chào khi gặp nhau: 人々はお互いに出会うとしばしば会釈する
    cúi chào ai: (人)に会釈する
    cúi chào nhau : 会釈を交わす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X