• n

    にくしみ - [憎しみ]
    Nơi đó đã trở thành nới chuốc sự căm hờn: その土地は憎しみが生まれる場になってしまった。
    Tình yêu cực đoan biến thành căm hờn kinh khủng.: 極端な愛情は、極端な憎しみに変わる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X