• n

    ストレス
    きんぱく - [緊迫]
    tiếp tục chiến tranh lạnh một cách căng thẳng: 緊迫したにらみ合いが続いている
    không khí căng thẳng: 緊迫した空気
    gặp lại một cách căng thảng với ~: ~との緊迫した再会
    trong những giờ phút căng thẳng như thế này: この緊迫した時期に
    きんちょう - [緊張]
    sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B: AB間で途切れずに続いている緊張
    sự căng thẳng tồn tại giữa...: ~間に存在する緊張
    sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi: ほとんど耐え難い緊張

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X