• n

    りゃくだつ - [略奪]
    bị chiến tranh cướp đi: 戦争による略奪
    quân chiếm đóng đã cướp bóc thành phố: 勝者側の兵士たちが、町を略奪した
    cướp bóc lương thực: 配給の食糧を略奪する
    bọn sơn tặc đã cướp bóc ngôi làng: 山賊たちは農村を略奪した
    ごうだつ - [強奪]
    きょうりゃく - [劫略] - [KIẾP LƯỢC]
    きょうりゃく - [劫掠] - [KIẾP LƯỢC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X