• n

    むりやり - [無理やり]
    きょうせい - [強制]
    cưỡng chế hành chính: 行政強制
    cưỡng chế gián tiếp: 間接強制
    ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục: 教育における強制が及ぼす影響
    chúng cháu tự nguyện làm điều đấy chứ không phải là do bị ép buộc, cưỡng chế đâu: 私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X