• n

    コンペティション
    コンペ
    きょうそう - [競争]
    đối thủ cạnh tranh: 競争相手
    cạnh tranh giữa hai nước lớn: 2大国間の競争
    cạnh tranh để nhận viện trợ của quốc gia thông qua tổ chức phi chính phủ: NGOを通じた国の援助競争
    cạnh tranh trong thương mại diễn ra trong ~: ~における商業上の競争
    cạnh tranh ngày càng trở nên gay gắt giữa ~: ~間

    Kinh tế

    きょうごう - [競合]
    きょうそう - [競争]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X