• n, exp

    かいしゅう - [改宗]
    cải sang đạo Thiên chúa giáo: カトリックに改宗する
    người mới cải đạo: 新改宗者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X