• exp

    ねびえ - [寝冷え]
    bị cảm lạnh khi ngủ: 寝冷えする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X