• n

    かんしゃ - [感謝]
    bày tỏ (ý ) lòng cảm tạ đến ~: ~への感謝(の意)を表す
    cảm tạ đối với sự rộng lượng của ai: (人)の寛大さに対する感謝
    cảm tạ chân thành từ tận đáy lòng: 心の底からの感謝

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X