• n

    よくし - [抑止]
    そし - [阻止]
    そがい - [阻害]
    cản trở enzim aminotransferase: アミノトランスフェラーゼ阻害
    せいし - [制止]
    さしつかえ - [差し支え]
    nếu không có gì cản trở thì hãy đến nhé: 差し支えがなければ来てほしい
    こだわり

    Kỹ thuật

    ヒッチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X