-
n
けいほう - [警報]
- Báo động (cảnh báo) rò rỉ gas: ガス漏れ警報
- Báo động (cảnh báo) về vũ khí hạt nhân: 核兵器に対する警報
- Báo động (cảnh báo) nước triều lên: 高潮警報
- Báo động (cảnh báo) lũ lụt: 洪水警報
- Báo động (cảnh báo) sự rút bớt nước: 減水警報
- Báo động (cảnh báo) bão: 強風警報
- Cảnh báo nguy hiểm: 危
けいかい - [警戒]
- cảnh báo trong 24 giờ: 24時間の警戒
- cảnh báo liên tục là điều cần thiết: 引き続き警戒が必要だが
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ