• n

    ちゅうし - [中止]
    さしとめ - [差し止め] - [SAI CHỈ]
    きんし - [禁止]
    cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止
    cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...: ~に関する包括的禁止
    cấm sản xuất và sử dụng...: ~の生産と使用の全面的禁止
    cấm sử dụng...: ~の使用禁止
    cấm phát triển...: ~の開発禁止
    かんきん - [監禁]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X