• n

    げんきん - [厳禁]
    cấm không được làm cong: 折り曲げ厳禁
    cấm không đứng đọc ở đây: 立ち読み厳禁
    cấm hối lộ: 収賄は厳禁とする
    きんせい - [禁制]
    sự ngăn cấm của xã hội: 社会的禁制
    phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm): 禁制を犯す
    ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu : 空港では1日に25個の禁制品が押収されている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X