• n, exp

    くちどめ - [口止め]
    cấm không cho nói với ai: (人)に口止めする
    cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng cách hối lộ: (人)に金をつかませて口止めする
    cấm nói cho mọi người biết: みんなに口止めする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X