• n

    きゅうふ - [給付] - [CẤP PHÓ]
    cấp tài sản: 財産の給付
    trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付
    Tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa: 季節労働者に対する特例失業給付
    Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên: 従業員に対する付加給付

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X