• n

    きゅうきゅう - [救急]
    Cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番
    Tiến hành cấp cứu bệnh nhân và người bị thương: 病人やけが人に対する救急を行う
    Tiến hành điều trị cấp cứu với sự ưng thuận của người bệnh. : 患者の承諾に救急医療を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X