• n

    きょうしゅつ - [供出]
    cấp phát vượt quá: 超過供出
    cấp phát tiền: 金を供出する
    cấp phát hạn ngạch: 割当供出
    cấp phát thóc: 米を供出する
    chế độ cấp phát: 供出制度
    mục tiêu cấp phát: 供出目標

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X