• n

    こうせい - [構成]
    Sự cấu thành (cấu tạo) của ion: イオン構成
    các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước đó: その国の人種構成
    cấu thành (cấu tạo) của gien: ゲノム構成
    cấu thành (cấu tạo) của hệ thống: システムの構成

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X