• n

    ようじん - [用心]
    cẩn thận, thận trọng: ~深い
    めんみつ - [綿密]
    ねんいり - [念入り]
    ねほりはほり - [根堀り葉堀り] - [CĂN QUẬT DIỆP QUẬT]
    ていねい - [丁寧]
    しゅうとう - [周到]
    きちょうめん - [几帳面]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X