• n

    きんし - [近視]
    rất cận thị: 極度の近視である
    mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh cận thị: 近視眼的な考えを持っている
    người mắc bệnh cận thị: 近視眼的な人
    きんがん - [近眼] - [CẬN NHÃN]
    người bị cận thị rất nặng: ひどい近眼の人
    kính cận thị: 近眼鏡
    bị cận thị: 強度の近眼である
    người cận thị: 近眼の人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X