• n

    りはつ - [理髪]
    Tôi ra tiệm cắt tóc mỗi tháng một lần.: 私は1カ月に1回、理髪師のところで髪を切ってもらう
    ちょうはつ - [調髪] - [ĐIỀU PHÁT]
    さんぱつ - [散髪]
    Hôm qua tôi đã đi cắt tóc: 私は昨日、散髪をした
    Cắt tóc cho ai: (人)の散髪をしてやる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X