• n

    じこ - [事故]
    Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng: 建設現場で発生する事故の件数を減らす
    Những bệnh nhân có nguy cơ (sự cố) về tim: 心事故のリスクが高い患者
    こと - [事]
    xảy ra sự cố là do không chú ý: 事の起こりは不注意からである
    こしょう - [故障]
    こ - [故]
    Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng: 建設現場で発生する事故の件数を減らす
    Những bệnh nhân có nguy cơ (sự cố) về tim: 心事故のリスクが高い患者

    Kỹ thuật

    アクシデント
    いじょう - [異常]
    こしょう - [故障]
    マルファンクション
    レック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X