• n

    こてい - [固定]
    phí (sản xuất) gián tiếp cố định: 固定(製造)間接費
    giữ nguyên (cố định) thành bụng: ~の腹壁への固定
    cố định xi măng: セメント固定
    いってい - [一定] - [NHẤT ĐỊNH]
    Đặc trưng chủ yếu của thể rắn đó là có hình dạng cố định: 固体の主要な特徴は、形状が一定であることです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X