• n, exp

    いっしょうけんめい - [一生懸命]
    できるだけ - [出来るだけ]
    ふんぱつ - [奮発]
    Cố gắng thêm một lần nữa.: もうひと奮発する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X