-
n, exp
げんゆりゅうしゅつ - [原油流出] - [NGUYÊN DU LƯU XUẤT]
- do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng: 原油流出の結果(主語は)危機にさらされている
- sự cố dầu loang (tràn dầu) đó là thất bại thảm hại nhất về môi trường trong lịch sử: あの原油流出は、環境上史上最悪のへまだった
- Sự cố dầu loang (tràn dầu):
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ