• n

    しょうじん - [精進]
    こころがけ - [心がけ]
    こうけん - [貢献]
    Ông T đã có những cống hiến to lớn cho sự tiến bộ của khoa học.: T氏は科学の進歩に大きな貢献をした。
    けんしん - [献身] - [HIẾN THÂN]
    cống hiến quên mình: 自己犠牲的な献身
    けいとう - [傾倒]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X